Thép tấm đóng tàu Grade A / A36 / AH36 / DH36 / EH36
Xuất xứ: Rusia, Thailand, Vietnam, Japan, USA, Korea, Taiwan, China, EU, G7
Theo tiêu chuẩn: Mỹ - ASTM A131
Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ về: phòng kinh doanh
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Địa chỉ: 4/23/2A Đường Số 3 - KP.5 - P.Hiệp Bình Phước - TP. Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh.
HOTLINE : 0938 283 136 / 0973 017 689
Tel : (+84 28) -37267150 / 52
Fax : (+84 28) -37267151
MST : 0311 888 204
Email : Thepnhapkhauvugia@gmail.com
Xuất xứ: Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,…
Tiêu chuẩn: ASTM A131
Quy cách:
Độ dày: 3.0 mm – 150 mm
Kích thước: 1250 -1500 – 2000 mm x 6000…12000m
Dài : 6000…12000m
Thành phần hóa học của tấm : Grade A
Grade | C max | Si max | Mn | P max | S max |
Grade A | 0.21 | 0.50 | ≥ 2.5C | 0.035 | 0.035 |
Note: CE: C+1/6Mn ≤ 0.40%
Cu ≤ 0.35%,Ni ≤ 0.30%≤
Tính chất vật lý - lý tính : Grade A
Grade | Rm (MPa) | Re(MPa) min | A% min | Akv/J min | ||||||
Grade A | 400-520 | 235 | 22 | E.T °C | Thickness (mm) | |||||
20 | ≤50 | >50-70 | >70-100 | |||||||
L | C | L | C | L | C | |||||
- | - | 34 | 24 | 41 | 27 |
Chú ý: In the list , Rm: tensile strength,Re: Yield strength,A%: elongation, E.T: experimental temperature,L: lengthways, C: crosswise.
Grade | category | The thickness of steel | ||||
≤12 | >12.5-25 | >25-35 | >35-50 | >50-100 | ||
Grade A | Plate/sheet | A(-) | N(-),TM(-) CR(50) AR*(50) | |||
Profile steel | - |