Thép Tấm ASTM A516 Gr.42/50/60/65/70 / A709 / A570 / A573 / S185 / SS330../
Danh mục:
Thép Tấm - Cuộn - Lá...
Liên hệ
. Thép Tấm ASTM A516 Gr.42/50/60/65/70.
. Xuât xứ: China/Tawan/Japan/Korea/Russia.../
Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ về: phòng kinh doanh
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Địa chỉ: 4/23/2A Đường Số 3 - KP.5 - P.Hiệp Bình Phước - Tp. Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh.
HOTLINE : 0938 283 136 / 0973 017 689
Tel : (84 28) -37267150 / 52
Fax : (+84 28) -37267151
MST : 0311 888 204
Email : Thepnhapkhauvugia@gmail.com
Thép Tấm Cán Nóng:
. Xuất xứ: China/Tawan/Japan/Korea/Nga../
. Tiêu Chuẩn: JIJ/GOST/EN/ASTM../
. Mác Thép: A516 Gr 42/50/60/65/70.
. Công dụng: Dùng trong nghành công ngiệp nặng/cơ khí đóng tàu/hàng hải/xây dựng kết cấu.../
Kích thước cơ bản của tấm:
- Độ dầy: 2mm - 200mm
- Chiều rộng: 1250mm - 3000mm
- Chiều dài: 2500mm - 12000mm.
Thông tin cụ thể về sản phẩm vui lòng liên hệ văn phòng Công Ty hoặc Mr Vĩ 0938 28 31 36
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Grade | Thickness | Chemical Composition % | Tensile Test | ||||||||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | Yield strength | Tensile strength | Elongation | ||||||||||||||
(t) mm | ksi(N/mm2) | ksi(N/mm2) | Test piecein(mm) | % | |||||||||||||||||
Grade | t ≦ 12.70 | 0.18 max | 0.15 | 0.60 ~ | 0.035 | 0.035 | 30 (205) | 55~75 | GL = 8(200) | 23 min | |||||||||||
55 | ~ | 0.9 | max | max | min | (380~515) | GL = 2(50) | 27 min | |||||||||||||
12.7 < t ≦ 50.8 | 0.20 max | 0.60 ~ | |||||||||||||||||||
0.4 | |||||||||||||||||||||
50.8 < t ≦ 101.6 | 0.22 max | 1.2 | |||||||||||||||||||
Grade | t ≦ 12.70 | 0.21 max | 0.60 ~ | 32 (220) | 60~80 | GL = 8(200) | 21 min | ||||||||||||||
60 | 0.9 | min | (415~550) | GL = 2(50) | 25 min | ||||||||||||||||
12.7 < t ≦ 50.8 | 0.23 max | 0.85 ~ | |||||||||||||||||||
50.8 < t ≦ 101.6 | 0.25 max | 1.2 | |||||||||||||||||||
Grade | t ≦ 12.70 | 0.24 max | 0.85 ~ | 35 (240) | 65~85 | GL = 8(200) | 19 min | ||||||||||||||
12.7 < t ≦ 50.8 | 0.26 max | ||||||||||||||||||||
65 | 50.8 < t ≦ 101.6 | 0.28 max | 1.2 | min | (450~585) | GL = 2(50) | 23 min | ||||||||||||||
Grade | t ≦ 12.70 | 0.27 max | 38 (260) | 70~90 | GL = 8(200) | 17 min | |||||||||||||||
12.7 < t ≦ 50.8 | 0.28 max | ||||||||||||||||||||
70 | 50.8 < t ≦ 101.6 | 0.30 max | min | (485~620) | GL = 2(50) | 21 min |