Thép Hộp Vuông-Hộp Chữ Nhật/Đen, Mạ Kẽm
Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, …
. Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
. Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36, ASTM A572 Gr50, SS400
Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ về: phòng kinh doanh
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Địa chỉ: 4/23/2A Đường Số 3 - KP.5 - P.Hiệp Bình Phước - Tp. Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh.
HOTLINE : 0938 283 136 / 0973 017 689
Tel : (84 28) -37267150 / 52
Fax : (+84 28) -37267151
MST : 0311 888 204
Email : Thepnhapkhauvugia@gmail.com
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m
STT |
Tên sản phẩm |
Độ dày |
Đóng bó |
Trọng lượng |
(mm) |
(cây) |
(kg/m) |
||
1 |
Hộp 10 x 30 |
0.7 ÷ 1.2 |
120 |
0.421 ÷ 0.699 |
2 |
Hộp 12 x 32 |
0.7 ÷ 2.0 |
120 |
0.465 ÷ 1.229 |
3 |
Hộp 14 x 14 |
0.7 ÷ 1.5 |
196 |
0.289 ÷ 0.574 |
4 |
Hộp 14 x 24 |
0.7 ÷ 1.5 |
150 |
0.399 ÷ 0.809 |
5 |
Hộp 15 x 35 |
0.7 ÷ 1.5 |
120 |
0.531 ÷ 1.092 |
6 |
Hộp 16 x 16 |
0.7 ÷ 1.5 |
144 |
0.333 ÷ 0.668 |
2 |
Hộp 20 x 20 |
0.7 ÷ 2.0 |
120 |
0.421 ÷ 1.103 |
8 |
Hộp 20 x 25 |
0.7 ÷ 2.5 |
120 |
0.476 ÷ 1.528 |
9 |
Hộp 20 x 30 |
0.7 ÷ 2.5 |
100 |
0.531 ÷ 1.724 |
10 |
Hộp 20 x 40 |
0.7 ÷ 3.0 |
70 |
0.641 ÷ 2.483 |
11 |
Hộp 25 x 25 |
0.7 ÷ 2.5 |
120 |
0.531 ÷ 1.724 |
12 |
Hộp 25 x 50 |
1.0 ÷ 3.5 |
48 |
1.139 ÷ 3.654 |
13 |
Hộp 30 x 30 |
0.7 ÷ 2.5 |
80 |
0.641 ÷ 2.117 |
14 |
Hộp 30 x 60 |
1.0 ÷ 3.5 |
40 |
1.375 ÷ 4.478 |
15 |
Hộp 40 x 80 |
1.1 ÷ 3.5 |
24 |
2.026 ÷ 6.127 |
16 |
Hộp 40 x 100 |
1.4 ÷ 4.0 |
24 |
3.003 ÷ 8.182 |
3 |
Hộp 50 x 50 |
1.1 ÷ 3.5 |
30 |
1.681 ÷ 5.028 |
18 |
Hộp 50 x 100 |
1.8 ÷ 4.0 |
20 |
4.115 ÷ 8.810 |
19 |
Hộp 60 x 60 |
1.2 ÷ 3.5 |
20 |
2.206 ÷ 6.127 |
20 |
Hộp 60 x 120 |
1.5 ÷ 4.0 |
15 |
4.153 ÷ 10.694 |
21 |
Hộp 75 x 75 |
1.5 ÷ 4.0 |
16 |
3.447 ÷ 8.810 |
22 |
Hộp 90 x 90 |
1.5 ÷ 4.0 |
16 |
4.153 ÷ 10.694 |
23 |
Hộp 100 x 100 |
2.5 ÷ 4.0 |
16 |
7.612 ÷ 11.950 |