Thép Tấm,Standard Plate ASTM A36 / AH36 / EH36 / DH36 / EH32 / DH32 / Q345B / Q235A,B /S355JR ../
Danh mục:
Thép Tấm - Cuộn - Lá...
Liên hệ
Thép Tấm Cán nóng:
Tiêu Chuấn: ASTM A36/Ah36/Eh32/Eh36/Dh32/Dh36...
Xuât xứ: China/Tawan/Japan/Korea/Russia..
Liên Hệ Mua Hàng Và Tư Vấn Sản Phẩm.
Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ về: phòng kinh doanh
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Địa chỉ: 4/23/2A Đường Số 3 - KP.5 - P.Hiệp Bình Phước - Tp. Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh.
HOTLINE : 0938 283 136 / 0973 017 689
Tel : (84 28) -37267150 / 52
Fax : (+84 28) -37267151
MST : 0311 888 204
Email : Thepnhapkhauvugia@gmail.com
. Thép Tấm: ASTM A36/Ah36/Eh32/Eh36/Dh32/Dh36../Gr.A/B/C/D../
. Được sử dụng trong ngành dàu khí,ngành đóng tàu,ngành chế tạo ,làm bốn chứa,,/
. Hàng hóa dược dăng kiểm bỏi: ABS/DNV/Nk/CCS/LR/GL.../
. Kính thước cơ bản cua tấm thép
- Độ dầy: 2/3/4/5/6/8/10/12/14/16/18/20/25/28/30/32/35/38/40/45/48/50/56/60/70.../
- Chiều rộng: 1250mm - 2600mm
- Chiều dài: 2500mm - 12000mm
Mọi thông tin chính xác vui long liên hệ: Mr vĩ 0938 28 31 36
BẢNG PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HÓA HỌC,ĐỘ KÉO, ĐỘ BỀN CỦA MÁC THÉP
|
|||||||||||||||||
Chemical Compositions % | Tensile Test | ||||||||||||||||
Thickness | C | Si | Mn | P | S | Yield Point | Tensile Strength | Elongation | |||||||||
(t) mm | ksi (N/ mm2 ) | ksi (N/mm2 ) | Test Piece in(mm) | % | |||||||||||||
min | |||||||||||||||||
t ≦ 19.05 | 0.25 | 0.4 | ─ | 0.04 | 0.05 | 36 ( 250 ) | 58 -80 | GL = 8(200) | 20 | ||||||||
max | max | max | max | min | ( 400 - 550 ) | GL = 2( 50 ) | 23 | ||||||||||
19.05 < t ≦ 38.10 | 0. 25 | 0.8 | |||||||||||||||
~ | |||||||||||||||||
max | |||||||||||||||||
38.10 < t ≦ 63.50 | 0. 26 | 0. 15 | 1.2 | ||||||||||||||
~ | |||||||||||||||||
max | 0.4 | ||||||||||||||||
63.50 < t ≦ 101.60 | 0. 27 | 0. 85 | |||||||||||||||
~ | |||||||||||||||||
max | 1.2 | ||||||||||||||||
t > 101.60 | 0. 29 | ||||||||||||||||
max |
ABS(2012) Higher-Strength Hull Structural Steel | ||||||||||||||||||||
Grade | Chemical Composition % | Tensile Test | Impact Test | |||||||||||||||||
Yield Point | Tensile Strength | Elongation | Test | Energy | ||||||||||||||||
N/mm2 | N/mm 2 | Temp | Average | |||||||||||||||||
J | ||||||||||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | Cu | Cr | Ni | Mo | Nb | V | Ti | Al | Test piece | % | ° C | Parallel to rolling Direction | Transverse to rolling Direction | |||
mm | min | |||||||||||||||||||
AH32 | 0.18 | 0.1 | 0.9 | 0.04 | 0.04 | 0.35 | 0.02 | 0.4 | 0.08 | 0.02 | 0.05 | 0.02 max | 0.02 | 315 | 440 | GL = | 22 | 0 | 31 | 22 |
max | ~ | ~ | max | max | max | max | max | max | ~ | ~ | min | min | ~ | 5.65 | min | min | ||||
DH32 | -20 | |||||||||||||||||||
EH32 | 0.5 | 1.6 | 0.05 | 0.1 | 590 | √ A | -40 | |||||||||||||
AH36 | 355 | 490 | GL = | 21 | 0 | 34 | 24 | |||||||||||||
min | ~ | 5.65 | min | min | ||||||||||||||||
DH36 | -20 | |||||||||||||||||||
EH36 | 620 | √ A | -40 |