Thép tấm SPV490 / GRADE SPV490 / SPV450 / SPV410 / SPV315 / SPV235.
Xuất xứ: Rusia, Thailand, Vietnam, Japan, USA, Korea, Taiwan, China, EU, G7
Theo tiêu chuẩn nhật : Grade SPV490 JIS G3115
LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
VPGD: 4/23/2A Đường Số 3 - KP.5 - P.Hiệp Bình Phước - TP. Thủ Đức, TP.HCM
Điện thoại: 028.37267150 - 0938 28 31 36 / 0973 017 689 - Fax: 028.37267151
Email: thepnhapkhauvugia@gmail.com
Xuất xứ: Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,…
Tiêu chuẩn: JIS G3115 của Nhật
Quy cách:
Độ dày: 3.0 mm – 150 mm
Kích thước: 1250 -1500 – 2000 mm x 6000…12000m
Dài : 6000…12000m
Thành phần hóa học của tấm Grade: SPV490
Element | C | Si | Mn | P | S |
SPV490 Max % | 0.18 | 0.15-0.75 | 1.60 | 0.030 | 0.030 |
Tính chất cơ lý - lý tính của Grade SPV490
Grade | Thickness | Yield Strength | Tensile Strength |
(mm) | MPa (min) | MPa | |
SPV490 | ≤ 50 | 490 | 610-740 |
50> to ≤100 | 470 | 610-740 | |
100> to ≤200 | 450 | 610-740 |