Thép Tấm Tiêu Chuẩn S355J2G3 / S355N / S355JO / S235JO / S235JRG2 / S275JO / SM 570 / SN400 ../
Danh mục:
Thép Tấm - Cuộn - Lá...
Liên hệ
Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ về: phòng kinh doanh
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Địa chỉ: 4/23/2A Đường Số 3 - KP.5 - P.Hiệp Bình Phước - Tp. Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh.
HOTLINE : 0938 283 136 / 0973 017 689
Tel : (84 28) -37267150 / 52
Fax : (+84 28) -37267151
MST : 0311 888 204
Email : Thepnhapkhauvugia@gmail.com
Thép Tấm Cán Nóng, Cán Nguội../
. Xuât xứ: China/Taiwan/Japan/Korea.../
.
S355 | C: 0.23 max | Mn 1.60 | P: 0.05 max | S: 0.05 max | S: 0.05 max |
S355 - Min Yield | 50 000 KSI | 355 N/M mm2 |
S355- Tensile | 470 - 630 N/ mm2 |
Ladle analysis
|
|||||||||||||
Steel grade |
C
max. % |
Mn
max. % |
Si
max. % |
P
max. % |
S
max. % |
N
max. % |
Cu
max. % |
Other
max. % |
CEV
max. % |
||||
Nominal thickness
mm |
Nominal thickness
mm |
||||||||||||
≤16
|
>16
≤40 |
>40
|
|
|
|
|
|
|
|
≤30
|
>30
≤40 |
>40
≤125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
S355J2 |
0,20
|
0,20
|
0,22
|
1,60
|
0,55
|
0,030
|
0,030
|
-
|
0,55
|
-
|
0,45
|
0,47
|
0,47
|
S355J2 Steel Grade Equivalent Table
USA
|
Germany
DIN,WNr |
Japan
JIS |
European old
EN |
China
GB |
Sweden
SS |
|
|
|
|
|
|
A656
|
St52-3N
|
SS490YA
|
Fe510D2 |
Q345D
|
2134-01
|