Thép Tấm ,Steel Plates A283 / A285 / A529 / A633 / A709 / A808 / S690QL / A662 / A678/ A268 / A387 /S325 / S275 /S355 / S420 / S460/../
Danh mục:
Thép Tấm - Cuộn - Lá...
Liên hệ
Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ về: phòng kinh doanh
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
Địa chỉ: 4/23/2A Đường Số 3 - KP.5 - P.Hiệp Bình Phước - Tp. Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh.
HOTLINE : 0938 283 136 / 0973 017 689
Tel : (84 28) -37267150 / 52
Fax : (+84 28) -37267151
MST : 0311 888 204
Email : Thepnhapkhauvugia@gmail.com
THÔNG SỐ MÁC THÉP DƯỚI ĐÂY CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO
| |||||||||||||||||
Grade | Chemical Composition % | Tensile Test | |||||||||||||||
C | Mn | P | S | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation | |||||||||||
ksi(N/mm2) | ksi(N/mm2) | Test piece in(mm) | % | ||||||||||||||
Grade A | 0.17max | 0.90 max | 0.035 max | 0.035 max | 24(165) min | 45~65(310~450) | GL=8(200) | 27 min | |||||||||
GL=2(50) | 30 min | ||||||||||||||||
Grade B | 0.22 max | 27(185) min | 50~70(345~485) | GL=8(200) | 25 min | ||||||||||||
GL=2(50) | 28 min | ||||||||||||||||
Grade C | 0.28 max | 30(205) min | 55~75(380~515) | GL=8(200) | 23 min | ||||||||||||
GL=2(50) | 27 min |
ASTM A537-95 Pressure Vessel Plates, Heat-treated, Carbon-Manganese-Silicon Steel | ||||||||||||||
Grade | Thickness | Chemical Composition % | Tensile Test | |||||||||||
Yield strength | Tensile strength | Elongation | ||||||||||||
(t) mm | C | Si | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | ksi(N/mm2) | ksi(N/mm2) | Test piece | % | |
in(mm) | min | |||||||||||||
Class 1 | 6.00 ≦ t ≦ 38.10 | 0.24 | 0.15 ~ | 0.7 | 0.035 | 0.035 | 0.35 | 0.25 | 0.25 | 0.08 | 50(345) | 70~90 | GL=8(200) | 18 |
min | ||||||||||||||
max | 0.5 | ~ | max | max | max | max | max | max | (485~620) | GL=2(50) | 22 | |||
1.35 | ||||||||||||||
38.11 ≦ t ≦ 50.80 | 1 | |||||||||||||
~ | ||||||||||||||
1.6 | |