Thép Ông Đúc-Ống Hàn-Ống Kẽm-Ống Nhúng Kẽm-Phụ Kiện Ống,Steel Pipe-Pipe Welding Pipe Zinc-Dip Zinc-Pipe Accessories Pipe

Danh mục: Thép Ống Nhập Khẩu Liên hệ
  


Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ về: phòng kinh doanh

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT

Địa chỉ: 4/23/2A Đường Số 3 - KP.5 - P.Hiệp Bình Phước - Tp. Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh.

HOTLINE     : 0938 283 136 / 0973 017 689

Tel      : (84 28) -37267150 / 52

Fax     : (+84 28) -37267151

MST    : 0311 888 204

Email  : Thepnhapkhauvugia@gmail.com


 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VŨ GIA VNT
 

Chỉ tiêu kỹ thuật:

 
ỐNG THÉP ĐEN, MẠ KẼM - TIÊU CHUẨN BS 1387-1985
(ERW CARBON BLACK & GALVANIZED PIPES - STANDARD BS 1387-1985)

C
max

Mn
max

P
max

S
max

Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness
Phương pháp mạ
Zinc-coat Method

µm

gr./m2
oz./ft2
%
0.20
%
1.20
%
0.045
%
0.045
> 35
>= 360
>= 1.18
Mạ nhúng nóng
Hot-dip Galvanizing

Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test
Trắc nghiệm độ uốn / Bend test
Trắc nghiệm nén phẳng
Flattening test
Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test

Độ bền kéo
T.strength


Kgf/mm2
(N/mm2)

Điểm chảy
Yield point

Kgf/mm2
(N/mm2)

Độ giãn dài tương đối



Elongation
%

Phân loại
Category
Goc uốn
Angle of bending
Bán kính trong
Inside radius
Vị trí mối hàn
Weld position
Mối hàn
Weld point
Bề mặt ống
Non-weld point
Ống đen
Black pipe
180o
6 D
90o
0.75 D
0.60 D
 
Min. 28
(285)
Min. 20
(196)
Min. 30
Ống mạ
Galva. pipe
90o
8 D
51 Kgf/cm2
Remark: D: Đường kính ngoài / Outside diameter
 
Dung sai/ Tolerance
Trọng lượng/ Weight
- 8%
+ 10%

Chiều dày / Thickness 

- Light
-Medium, heavy
-8%
-10%
not specified
not specified
Chiều dài/ Length
-0 mm
+ 30 mm
 
 

Quy cách sản phẩm:

 

ỐNG THÉP MẠ KẼM / GALVANIZED STEEL PIPES
TIÊU CHUẨN/STANDARD: BS 1387-1985
 

Hạng
/Class

Đ. kính trong danh nghĩa
Nominal size

Đường kính ngoài
Outside diameter

Chiều 
dây

Wall thickness

Chiều dài
Length
Tr/lượng

Unit weigt
kg/m
Số
cây/bó

Pes/bundle
Trọng 
lượng bó


Kg/bundle
A (mm)B(inch)Tiêu chuẩn
Hạng/
Class
BS-A1
(không vạch)
15
1/2

F21.2

1.9
6
0.914
168
921
20
3/4
Æ26.65
2.1
6
1.284
113
871
25
1
Æ33.5
2.3
6
1.787
80
858
32
1-1/4
Æ42.2
2.3
6
2.26
61
827
40
1-1/2
Æ48.1
2.5
6
2.83
52
883
50
2
Æ59.9
2.6
6
3.693
37
820
65
2-1/2
Æ75.6
2.9
6
5.228
27
847
80
3
Æ88.3
2.9
6
6.138
24
884
100
4
Æ113.45
3.2
6
8.763
16
841

Hạng
/class
BS-L
(vạch 
nâu)

15
1/2

Æ21.2

2.0
6
0.947
168
955
20
3/4
Æ26.65
2.3
6
1.381
113
936
25
1
Æ33.5
2.6
6
1.981
80
951
32
1-1/4
Æ42.2
2.6
6
2.54
61
930
40
1-1/2
Æ48.1
2.9
6
3.23
52
1.008
50
2
Æ59.9
2.9
6
4.08
37
906
65
2-1/2
Æ75.6
3.2
6
5.71
27
925
80
3
Æ88.3
3.2
6
6.72
24
968
100
4
Æ113.45
3.6
6
9.75
16
936
Hạng
/class
BS-M
(vạch 
xanh)
15
1/2

Æ21.4

2.6
6
1.21
168
1.220
20
3/4
Æ26.9
2.6
6
1.56
113
1.058
25
1
Æ33.8
3.2
6
2.41
80
1.157
32
1-1/4
Æ42.5
3.2
6
3.1
61
1.135
40
1-1/2
Æ48.4
3.2
6
3.57
52
1.114
50
2
Æ60.3
3.6
6
5.03
37
1.117
65
2-1/2
Æ76.0
3.6
6
6.43
27
1.042
80
3
Æ88.8
4.0
6
8.37
24
1.205
100
4
Æ114.1
4.5
6
12.2
16
1.171
Từ khóa liên quan "Thép Ống Mạ Kẽm,Galvanized Steel Pipe Tiêu Chuẩn BS 1387:1987 / ASTM A106 / A53 / API 5L GR.A,B.../" : Thepvugia   Thép Ống Đúc Mạ Kẽm   Ống Hàn Mạ Kẽm   Tiêu Chuẩn BS 1387:1985   ASTM A106 Gr.B  

Sản phẩm liên quan

Thép Ống Đúc Nhập Khẩu ASTM A106 Gr.B / A53 / API 5L Gr.A,B../ Liên hệ

Thép Ống Đúc Nhập Khẩu ASTM A106 Gr.B / A53 / API 5L Gr.A,B../

Thép Ống Đúc: . Tiêu Chuẩn: ASTM A106 Gr.B/A53 Gr.B/API 5L/DIN/GOST/Gr.A.../ . Xuất Xứ: China, Tawan, Nga, Korea, Đức...
Thép Ống Đ��c Mạ Kẽm /Ống Hàn mạ Kẽm Tiêu Chuẩn ASTM A106 / A53 / API 5L Gr.A,B../ Liên hệ

Thép Ống Đúc Mạ Kẽm /Ống Hàn mạ Kẽm Tiêu Chuẩn ASTM A106 / A53 / API 5L Gr.A,B../

Dạng Thép ống.
.Tiêu Chuẩn: ASTM A106 Gr.B/A53 Gr.B/API 5L/DIN/GOST../
.Xuất Xứ: Việt Nam/ Nga/China/Korea/Japan..../
Mọi...
Thép Ống Hàn Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/ API 5L Gr.A,B../ Liên hệ

Thép Ống Hàn Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/ API 5L Gr.A,B../

Hiện nay ngoài sản phẩm được nhập từ nước ngoài, Chúng tôi có cung cấp một số ống hàn đen, Ống mạ kẽm,Ống nhúng...
Thép Ống Mạ Kẽm,Galvanized Steel Pipe Tiêu Chuẩn BS 1387:1987 / ASTM A106 / A53 / API 5L GR.A,B.../ Liên hệ

Thép Ống Mạ Kẽm,Galvanized Steel Pipe Tiêu Chuẩn BS 1387:1987 / ASTM A106 / A53 / API 5L GR.A,B.../

Dạng Thép Ống Mạ Kẽm, Nhúng Kẽm.
Tiêu Chuẩn: ASTM A106 Gr.B/A53 Gr.B/API 5L/DIN/GOST../
.Xuất Xứ: Việt Nam/ Russia...
Thép Ống ĐúcTiêu Chuẩn,Casting Steel Pipe Standards ASTM A106/A53 API 5L GR.A,B - DIN 17175/ST38.8 - ST45.8 - 15M03 - 13CM044../ Liên hệ

Thép Ống ĐúcTiêu Chuẩn,Casting Steel Pipe Standards ASTM A106/A53 API 5L GR.A,B - DIN 17175/ST38.8 - ST45.8 - 15M03 - 13CM044../

Công dụng: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo tranh trí nội thất, dùng trong ngành đóng tàu.ngành dàu khí, ngành công nghiệp.../
.Xuất...
Ống Hàn Xoắn,Steel Pipe Welding Twist, Hàn Thẳng,Steel Pipe Welding Straight, Loại Lớn Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L Gr.A,B.../ Liên hệ

Ống Hàn Xoắn,Steel Pipe Welding Twist, Hàn Thẳng,Steel Pipe Welding Straight, Loại Lớn Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L Gr.A,B.../

. Dạng Thép Ống Hàn Loại Lớn Đường Kính Từ 21mm-2500mm Dài Từ 6m-18m
. Công dụng: Được dùng trong ngành công nghiệp, ngành dầu...
Bản quyền © 2015 thepvugia.com | Designed by Viễn Nam